Giáo trình lý thuyết chuyên môn: Nghề nguội chế tạo bậc 3/7- phần chuyên sâu; đồ gá; công nghệ khuôn mẫu
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP.HCM
Trường CĐ KT Cao Thắng,
1999
|
Phiên bản: | lần thứ I |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 00944nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT15435 | ||
003 | CT=005 20150116074505.1 | ||
005 | 20221026084637.000 | ||
008 | 150115syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |c 10.000 Đồng |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8 |b GI-108T |
100 | |a Nguyễn Thành Lâm | ||
245 | # | # | |a Giáo trình lý thuyết chuyên môn: Nghề nguội chế tạo bậc 3/7- phần chuyên sâu; đồ gá; công nghệ khuôn mẫu |c Ban sửa chữa cơ khí |
250 | # | # | |a lần thứ I |
260 | # | # | |a TP.HCM |b Trường CĐ KT Cao Thắng, |c 1999 |
300 | # | # | |a 160 tr |c 24 cm |
541 | # | # | |a Tặng |
650 | |a Đồ gá | ||
653 | # | # | |a Jigs and Fixtures |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100043896, 100043897 |