|
|
|
|
LEADER |
00890nam a2200253 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT15442 |
003 |
CT=005 20150116074505.1 |
005 |
20150122095857.6 |
008 |
150115syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0
|
020 |
# |
# |
|c 10.000 Đồng
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 671
|b CH561T
|
110 |
|
|
|a Khoa kỹ nghệ sắt
|
245 |
# |
# |
|a Chương trình đào tạo: Công nhân kỹ thuật hệ: 2,5 năm- nghề kỹ nghệ sắt( rèn, gò, hàn),
|c Khoa kỹ nghệ sắt
|
250 |
# |
# |
|a lần thứ I
|
260 |
# |
# |
|a TP.HCM
|b Trường CĐ KT Cao Thắng,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 34 tr
|c 24 cm
|
541 |
# |
# |
|a Tặng
|
650 |
# |
4 |
|a Chương trình đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ nghệ sắt
|
653 |
# |
# |
|a Cơ khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100044258
|