|
|
|
|
LEADER |
01135nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT15455 |
003 |
CT=005 20150116074505.1 |
005 |
20220928082932.000 |
008 |
150115syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|c 10.000 Đồng
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 674.028
|b Đ250C
|
110 |
|
|
|a Điện công nghiệp
|
245 |
# |
# |
|a Đề cương bài giảng: Thiết bị sấy,
|c Điện công nghiệp
|
250 |
# |
# |
|a lần thứ I
|
260 |
# |
# |
|a TP.HCM
|b CĐ KT Cao Thắng,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 125 tr
|c 24 cm
|
541 |
# |
# |
|a Tặng
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật sấy
|
653 |
# |
# |
|a Drying Techniques
|
653 |
# |
# |
|a Thermal Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100043813, 100044023
|