|
|
|
|
LEADER |
01040nam a2200277 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT15496 |
003 |
CT=005 20150116074505.1 |
005 |
20150917092527.0 |
008 |
150115syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|c 10.000 Đồng
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.9
|b GI-108T
|
110 |
|
|
|a Khoa sửa chữa cơ khí
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình lý thuyết chuyên môn: Nghề nguội sửa chữa bậc 3/7. Giai đoạn 2( 6 tháng) trung học S/C & khai thác thiết bị cơ khí
|c Khoa sửa chữa cơ khí
|
250 |
# |
# |
|a lần thứ I
|
260 |
# |
# |
|a TP.HCM
|b Trường CĐ KT Cao Thắng,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 92 tr
|c 24 cm
|
541 |
# |
# |
|a Tặng
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình lý thuyết
|
650 |
|
|
|a Chế tạo máy
|
650 |
|
|
|a Nguội sửa chữa
|
653 |
# |
# |
|a Cơ khí
|
722 |
# |
# |
|a Ngành Cơ Khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100043809, 100043814
|