|
|
|
|
LEADER |
01135nam a2200349 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1557 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170524150100.9 |
008 |
050809 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 320 /
|b A116G-c
|
100 |
1 |
# |
|a PH.Ăng Ghen
|
245 |
0 |
0 |
|a Chống Duy - Rinh ( . Duy Rinh đảo lộn khoa học ) /
|c PH.Ăng Ghen
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Sự thật ,
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 570tr. ;
|c 21 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Chính trị
|
650 |
# |
4 |
|a Chủ nghĩa xã hội
|
650 |
# |
4 |
|a Kinh tế chính trị
|
650 |
# |
4 |
|a Triết học
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100003731, 100003732, 100003733
|