|
|
|
|
LEADER |
00874nam a2200217 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT158 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20050730000000 |
008 |
050730 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i4
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 537.03 /
|b L250H-s
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Xuân Khai M.S,
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành điện /
|c Nguyễn Xuân Khai M.S
|
246 |
0 |
1 |
|a A handbook of English translation speccializing in electricity electronics
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thế giới ,
|c 1994
|
300 |
# |
# |
|a 510tr. ;
|c 20.5cm
|
650 |
# |
4 |
|a Điện --Sổ tay dịch thuật--Tiếng Anh
|
650 |
# |
4 |
|a Điện tử --Sổ tay dịch thuật--Tiếng Anh
|