|
|
|
|
LEADER |
01190nam a2200301 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1636 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221028090457.000 |
008 |
050809 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.815 /
|b NG527A-s
|
100 |
1 |
# |
|a Hà Văn Vui
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay công nghệ chế tạo máy:tập2,3 và4 /
|c Hà Văn Vui, ...[et al.]
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 1979
|
300 |
# |
# |
|a 1069tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ chế tạo máy
|
650 |
# |
4 |
|a Manufacturing Technology
|
653 |
# |
# |
|a Mechanical Engineering Technology
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Anh
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Thư
|
700 |
0 |
# |
|a Phan Đình Thuyên
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100000139, 100000144, 100000145, 100000146, 100000147, 100000148, 100000150
|