|
|
|
|
LEADER |
01265nam a2200289 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1638 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221028090517.000 |
008 |
050809 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.815 /
|b NG527A-c
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Anh
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay công nghệ chế tạo máy.T.5 /
|c Nguyễn Ngọc Anh, Tạ Ngọc Phách
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 263tr. ;
|c 19cm
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ chế tạo máy
|
650 |
# |
4 |
|a Manufacturing Technology
|
653 |
# |
# |
|a Mechanical Engineering Technology
|
700 |
0 |
# |
|a Tạ Ngọc Phách
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100001561, 100001562, 100001563, 100001564, 100001565, 100001566, 100001567, 100001568, 100001578, 100001579, 100001580, 100001861, 100002026, 100005188, 100005561, 100009561, 100009572
|