|
|
|
|
LEADER |
01323nam a2200373 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1711 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529152310.9 |
008 |
050810 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 541 /
|b NG527TH-h
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Như Thịnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa kỹ thuật đại cương /
|c Nguyễn Như Thịnh, Phan Sĩ Cát
|
260 |
# |
# |
|a Hậu Giang :
|b Công an nhân dân ,
|c 1986
|
300 |
# |
# |
|a 255tr. ;
|c 24 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ chế biến nguyên liệu
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ tổng hợp hữu cơ
|
650 |
# |
4 |
|a Đại cương về công nghệ hóa học
|
650 |
# |
4 |
|a Hoá học
|
650 |
# |
4 |
|a Hóa kỹ thuật đại cương
|
700 |
0 |
# |
|a Phan Sĩ Cát
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100004697, 100004698
|