|
|
|
|
LEADER |
01135nam a2200349 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1744 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529105512.0 |
008 |
050810 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 539.7 /
|b C460S
|
100 |
1 |
# |
|a David Halliday
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở vật lí Tập Một-Cơ học-1 /
|c David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục Việt Nam ,
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 403tr. ;
|c 27 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Lượng tử
|
650 |
# |
4 |
|a Quang học
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lý
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Hữu Thư
|
700 |
0 |
# |
|a Phan Văn Thích
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100007037
|