|
|
|
|
LEADER |
01280nam a2200373 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1751 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529152910.1 |
008 |
050810 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 542.2 /
|b Đ250Đ-c
|
100 |
1 |
# |
|a Đỗ Văn Đài
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở các quá trình và thiết bị công nghệ hoá học /
|c Đỗ Văn Đài, Nguyễn Trọng Khuông, Trần Quang Thảo
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Truường Đại học bách khoa ,
|c 1974
|
300 |
# |
# |
|a 237tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Hấp thụ
|
650 |
# |
4 |
|a Hoá học
|
650 |
# |
4 |
|a Khuếch Tán
|
650 |
# |
4 |
|a Thiết Bị
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Trọng Khuông
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Quang Thảo
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100005337
|