|
|
|
|
LEADER |
01244nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1807 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529092936.4 |
008 |
050810 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 491.78 /
|b T306NG-t
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Tấn Việt
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng Nga T1.(Dùng cho học sinh các trường đại học khoa học tự nhiên và kỹ thuật) /
|c Nguyễn Tấn Việt, Phan Khắc Thường, Nguyễn Trí Hiển
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Trung học chuyên nghiệp ,
|c 1983
|
300 |
# |
# |
|a 435tr. ;
|c 19 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Ngôn ngữ
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Nga
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Trí Hiển
|
700 |
0 |
# |
|a Phan Khắc Thường
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100005187, 100006542, 100006546, 100006547, 100006584, 100006585, 100006586, 100006591, 100006592
|