Vẽ kỹ thuật cơ khí: tập 2 /
Chương 10: Sơ đồ.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
1992
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01980nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT181 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220922133537.000 | ||
008 | 050730 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b Đ106C-v |
100 | 1 | # | |a Đặng Văn Cứ |
245 | 0 | 0 | |a Vẽ kỹ thuật cơ khí: tập 2 / |c Đặng Văn Cứ, Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 1992 |
300 | # | # | |a 139tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 10: Sơ đồ. |
520 | # | # | |a Chương 11: Bản vẽ xây dựng. |
520 | # | # | |a Chương 7: Dung sai và nhám bề mặt. |
520 | # | # | |a Chương 8: Bản vẽ chi tiết. |
520 | # | # | |a Chương 9: Bản vẽ lắp. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gốm : |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
653 | # | # | |a Technical drawing |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Tuấn |
700 | 0 | # | |a Trần Hữu Quế |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100001178, 100001180, 100001184, 100001185, 100001186, 100001188, 100001189, 100001190, 100001191, 100001192, 100001193, 100001194, 100001195, 100001196, 100001197, 100001198, 100001199, 100001200, 100001201, 100001251, 100001252, 100001253, 100001254, 100001255, 100001256, 100001257, 100001258, 100001259, 100001260, 100001261, 100001262, 100001263, 100001264, 100001265, 100001266, 100001267, 100001268, 100001269, 100001270, 100001271, 100001272, 100001273, 100001274, 100001275, 100001276, 100001277, 100001278, 100035004 |