LEADER | 00891nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT1827 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529153126.2 | ||
008 | 050810 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 540 / |b GR100M-k |
245 | 0 | 0 | |a Hóa học |
260 | # | # | |a Manila : |b MOCKBA , |c 1974 |
300 | # | # | |a 263tr. ; |c 24cm |
650 | # | 4 | |a Hóa học |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100007862 |