Giáo trình vẽ kỹ thuật .Dùng cho các trường lớp đào tạo và bồi dưỡng công nhân kỹ thuật ngành cơ khí /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học và giáo dục chuyên nghiệp ,
1988
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01352nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT183 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220922134113.000 | ||
008 | 050730 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b TR121QU-g |
100 | 1 | # | |a Trần Hữu Quế |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình vẽ kỹ thuật .Dùng cho các trường lớp đào tạo và bồi dưỡng công nhân kỹ thuật ngành cơ khí / |c Trần Hữu Quế |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , |c 1988 |
300 | # | # | |a 264tr. ; |c 24cm |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
653 | # | # | |a Technical drawing |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100001094, 100001095, 100001096, 100001097, 100001171, 100001172, 100001173, 100001174, 100001175, 100001176, 100001177, 100001179, 100001181, 100001182, 100001183, 100001187, 100008540, 100008541, 100008542, 100008543, 100011156, 100011183 |