|
|
|
|
LEADER |
01128nam a2200325 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1830 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170525102003.2 |
008 |
050810 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 340 /
|b Đ309L-đ
|
100 |
1 |
# |
|a Đảng Cộng Sản
|
245 |
0 |
0 |
|a Điều lệ /
|c Đảng Cộng Sản
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 4
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Sự thật ,
|c 1987
|
300 |
# |
# |
|a 102tr. ;
|c 13cm
|
650 |
# |
4 |
|a Pháp luật
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100003299, 100003301, 100003304, 100003305, 100003306, 100003307, 100003308, 100003419, 100003420, 100003421, 100003425
|