|
|
|
|
LEADER |
01026nam a2200337 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1852 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529153749.6 |
008 |
050810 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 540 /
|b G500-d
|
100 |
1 |
# |
|a Gupianova E. N
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa học /
|c Gupianova E. N, Goldstein I. P, Romm I. P
|
260 |
# |
# |
|a Maxcơva :
|b Khimia ,
|c 1973
|
300 |
# |
# |
|a 397tr. ;
|c 20cm
|
650 |
# |
4 |
|a Hóa học
|
700 |
0 |
# |
|a Goldstein I. P
|
700 |
0 |
# |
|a Romm I. P
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100007883
|