|
|
|
|
LEADER |
01330nam a2200361 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT186 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220928095700.000 |
008 |
050730 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i4
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.303 /
|b T550V
|
100 |
1 |
# |
|a Trần Đình Trân
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển kỹ thuật điện Nga-Việt /
|c Trần Đình Trân, ...[et al.]
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 484tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển kỹ thuật điện
|
653 |
# |
# |
|a Technical Dictionary
|
653 |
# |
1 |
|a Industrial Electrical Engineering
|
700 |
0 |
# |
|a Bùi Thiệu Dụ
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Ngọc Dinh
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Văn Đào
|
700 |
0 |
# |
|a Hà Học Trạc
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Bình Thành
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Nam Tặng
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Gia Hạnh
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
841 |
# |
# |
|b Kho Từ Điển
|j 400000172, 400000187
|