|
|
|
|
LEADER |
01171nam a2200301 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1866 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220928083225.000 |
008 |
050810 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 541.44 /
|b TR121PH-k
|
100 |
1 |
# |
|a Trần Văn Phú
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật sấy nông sản /
|c Trần Văn Phú, Lê Nguyên Đương
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 1994
|
300 |
# |
# |
|a 351tr. ;
|c 20.5cm
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật sấy
|
653 |
# |
# |
|a Drying Techniques
|
653 |
# |
# |
|a Thermal Engineering Technology
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Nguyên Đương
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100005658, 100005659, 100005660, 100005661
|