Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí: tập 1 /

Mỗi bài tập có các phần :mục đích yêu cầu, nội dung bài tập, hướng dẫn thực hiện, các bài tập mẫu.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Hữu Quế
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1991
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02592nam a2200361 a 4500
001 TVCDKTCT187
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20220922134232.000
008 050730
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 604.2 /   |b TR121QU-v 
100 1 # |a Trần Hữu Quế 
245 0 0 |a Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí: tập 1 /   |c Trần Hữu Quế 
260 # # |a H. :   |b Đại học và giáo dục chuyên nghiệp ,   |c 1991 
300 # # |a 130tr. ;   |c 27cm 
520 # # |a Mỗi bài tập có các phần :mục đích yêu cầu, nội dung bài tập, hướng dẫn thực hiện, các bài tập mẫu. 
520 # # |a Phần hai - do Nguyễn văn Tuấn biên sọan : Dùng autocad để lập bản vẽ, gồm phần hướng dẫn chung, bản vẽ mẫu và sáu bài tập: 1- Vẽ nối tiếp; 2-Vẽ hình chiếu thẳng góc; 3- Vẽ hình chiếu thứ ba; 4- vẽ hình cắt; 5- Vẽ hình ba chiều; 6 - Ghép mối ghép bu lông. 
520 # # |a Phần một do Trần Hữu Quế và Nguyễn Văn Tuấn biên sọan : Lập bản vẽ bằng dụng cụ vẽ thông thường, gồm phần hướng dẫn chung và 7 bài tập :1- Vẽ hình học; 2- Vẽ hình chiếu thẳng góc; 3- Vẽ hình chiếu thứ ba và hình chiếu trục đo; 4- Vẽ hình cắt và mặt cắt; 5- Biểu diễn vật thể; 6-Vẽ mối ghép bằng ren; 7- Vẽ quy ước bánh răng. 
520 # # |a Sách Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí được biên sọan theo chương trình môn học Vẽ Kỹ thuật cơ khí do bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành. Sách gồm 2 tập, được dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kỹ thuật. 
520 # # |a Sách bài tập Vẽ Kỹ thuật cơ khí gồm 2 phần : 
650 # 4 |a Vẽ kỹ thuật 
653 # # |a Technical drawing 
721 # # |a CN Tự động 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a CNKT Điện tử 
721 # # |a CNKT Điện 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a CNKT Ô tô 
841 # # |b Kho Sách   |j 100000996, 100001295, 100001296