|
|
|
|
LEADER |
01003nam a2200289 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT193 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20200917102050.000 |
008 |
050730 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.815 /
|b TR121B-s
|
100 |
1 |
# |
|a Tô Xuân Giáp
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay thiết kế cơ khí /
|c Tô Xuân Giáp, ...[et al.]
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học kỹ thuật ,
|c 1977
|
300 |
# |
# |
|a 509tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ khí
|
650 |
# |
4 |
|a Sổ tay
|
650 |
# |
4 |
|a Thiết kế máy
|
700 |
0 |
# |
|a Bùi Công Diễn
|
700 |
0 |
# |
|a Hà Văn Vui
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Văn Bảo
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100000585, 100000651, 100000652, 100000653, 100000654, 100000655, 100004290, 100004888, 100009982
|