Sổ tay hướng dẫn vẽ kỹ thuật /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
1992
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01400nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT196 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220922134750.000 | ||
008 | 050730 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b Đ406K-s |
100 | 1 | # | |a Đoàn Như Kim |
245 | 0 | 0 | |a Sổ tay hướng dẫn vẽ kỹ thuật / |c Đoàn Như Kim, Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Đức Huệ |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 1992 |
300 | # | # | |a 192tr. ; |c 20,5cm |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
653 | # | # | |a Technical drawing |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Đức Huệ |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Quang Cự |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100000884, 100000885, 100000957, 100000958, 100000959, 100000960, 100000961, 100000962, 100000963, 100000964, 100000965, 100000966, 100000967, 100000968, 100000969, 100000970, 100000971, 100000972, 100000973, 100000974, 100000975, 100001106, 100001629, 100006382, 100009998 |