Sổ tay công nhân cơ khí:T.1 /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Công nhân kỹ thuật ,
1986
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01071nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT197 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605085518.1 | ||
008 | 050730 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.802 / |b NG527S-s |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Sắt |
245 | 0 | 0 | |a Sổ tay công nhân cơ khí:T.1 / |c Nguyễn Văn Sắt, Ngô Quốc Việt, Nguyễn Hữu Đức |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Công nhân kỹ thuật , |c 1986 |
300 | # | # | |a 255tr. ; |c 24cm |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Công nhân cơ khí |
650 | # | 4 | |a Sổ tay |
700 | 0 | # | |a Ngô Quốc Việt |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Hữu Đức |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100000672, 100000673, 100000674, 100000675, 100000676, 100000677, 100000678, 100000679, 100000680, 100010105, 100010255, 100010536 |