|
|
|
|
LEADER |
01215nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1970 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221028090604.000 |
008 |
050811 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.815 /
|b NG527B-c
|
100 |
1 |
# |
|a Lê Văn Tiến
|
245 |
0 |
0 |
|a Công nghệ chế tạo máy T1 /
|c Lê Văn Tiến, ...[et al.]
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học và trung học chuyên nghiệp ,
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 246tr. ;
|c 27 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ chế tạo máy
|
650 |
# |
4 |
|a Manufacturing Technology
|
653 |
# |
# |
|a Mechanical Engineering Technology
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Vũ Giao
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đắc Lộc
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thế Đạt
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100009549, 100009568, 100009648, 100009652, 100010014
|