|
|
|
|
LEADER |
01264nam a2200361 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT199 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220922134852.000 |
008 |
050730 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 604.242 /
|b NG527C-v
|
100 |
1 |
# |
|a Đoàn Như Kim
|
245 |
0 |
0 |
|a Vẽ kỹ thuật xây dựng /
|c Đoàn Như Kim, ...[et al.]
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học và trung học chuyên nghiệp ,
|c 1970
|
300 |
# |
# |
|a 239tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Vẽ kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Technical drawing
|
700 |
0 |
# |
|a Dương Tiến Thọ
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Quang Cự
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Bá Cường
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Trọng Hùng
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100000992, 100000993, 100001017, 100001021, 100001022, 100001024, 100010218, 100011142
|