Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện:sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học, chuyên nghiệp
Chương 1: Khái niệm cơ bản về gia công bằng tiện.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02145nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT1995 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605080435.4 | ||
008 | 050813 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb1 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8 / |b GI108TR-ng |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện:sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học, chuyên nghiệp |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2004 |
300 | # | # | |a 284tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Khái niệm cơ bản về gia công bằng tiện. |
520 | # | # | |a Chương 10: Kĩ thuật an toàn khi làm việc trên máy tiện. |
520 | # | # | |a Chương 2: Các cơ cấu chuyển động của máy tiện. |
520 | # | # | |a Chương 3: Phân loại máy tiện. |
520 | # | # | |a Chương 4: Cấu tạo của máy tiện và các trang thiết bị công nghệ. |
520 | # | # | |a Chương 5: Một số loại máy tiện thông dụng. |
520 | # | # | |a Chương 6: Gia công trên máy tiện. |
520 | # | # | |a Chương 7: Máy tiện điều khiển theo chương trình số CNC. |
520 | # | # | |a Chương 8: Biện pháp nâng cao năng suất lao động khi khi gia công trên máy tiện. |
520 | # | # | |a Chương 9: Nguyên lí vận hành máy tiện. |
520 | # | # | |a Giáo trình "Máy tiện và gia công trên máy tiện" được biên soạn với nội dung ngắn gọn, dễ hiểu, cập nhật những kiến thức mới về công nghệ gia công trên máy tiện CNC nhằm đáp ứng yêu cầu về đổi mới công nghệ ngày càng hiện đại. |
520 | # | # | |a Nội dung của giáo trình bao gồm : |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100008560, 100008561, 100008562, 100008563 |