Động cơ đốt trong: Giáo trình cho sinh viên cơ khí /

Cuốn sách động cơ đốt trong gồm 2 phần :

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Phạm Minh Tuấn
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Khoa học và kỹ thuật , 2005
Phiên bản:Tái bản lần thứ 4
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02437nam a2200313 a 4500
001 TVCDKTCT20
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20200917101703.000
008 050728
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
020 # # |a 205018 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 629.25 /   |b PH104T-đ 
100 1 # |a Phạm Minh Tuấn 
245 0 0 |a Động cơ đốt trong: Giáo trình cho sinh viên cơ khí /   |c Phạm Minh Tuấn 
250 # # |a Tái bản lần thứ 4 
260 # # |a H. :   |b Khoa học và kỹ thuật ,   |c 2005 
300 # # |a 171tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Cuốn sách động cơ đốt trong gồm 2 phần : 
520 # # |a Động cơ đốt trong đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, là nguồn động lực cho các phương tiện vận tải như ô tô, máy kéo, xe máy, tàu thủy, máy bay và các máy công tác như máy phát điện, bơm nước...Mặt khác, động cơ đốt trong, đặc biệt là động cơ ô tô, là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường, nhất là ở thành phố. Do tầm quan trọng của động cơ đốt trong như vậy nên, cuốn sách " Động cơ đốt trong " bổ sung kiến thức mới và hiện đại phù hợp với thực tiễn Việt Nam. 
520 # # |a Phần I : Nguyên lý làm việc của động cơ đốt trong. 
520 # # |a Phần II : Các cơ cấu và hệ thống của động cơ đốt trong. 
650 # 4 |a Cơ khí--Máy móc 
650 # 4 |a Động cơ đốt trong 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Ô tô 
841 # # |b Kho Sách   |j 100008621, 100008622, 100008623, 100008624, 100013757, 100013758, 100013759, 100013760, 100013761, 100013762, 100013763, 100013764, 100013765, 100013766, 100013767, 100013768, 100013769, 100013770, 100014715, 100014716, 100014718, 100014728, 100014733, 100014736, 100014740, 100014749, 100014751, 100015242, 100015243, 100015244 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500000235, 500000236, 500000237, 500000238, 500000239, 500000240, 500000814, 500000821, 500000822, 500000823, 500000824, 500000826, 500001072, 500001073