|
|
|
|
LEADER |
01032nam a2200325 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2001 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529074215.8 |
008 |
050813 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 510 /
|b GR400N-f
|
100 |
1 |
# |
|a E.Grossnickle Foster
|
245 |
0 |
0 |
|a Funda mental Mathematics /
|c E.Grossnickle Foster
|
260 |
# |
# |
|a New Delhi :
|b Holt, Rinehart and Winston ,
|c 1964
|
300 |
# |
# |
|a 318tr. ;
|c 19cm
|
650 |
# |
4 |
|a Khoa học tự nhiên
|
650 |
# |
4 |
|a Toán học
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100006199
|