|
|
|
|
LEADER |
00931nam a2200241 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2005 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220920102414.000 |
008 |
050813 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.56 /
|b CH125T-k
|
100 |
1 |
# |
|a Châu Ngọc Thạch
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật điện lạnh /
|c Châu Ngọc Thạch
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b Trẻ ,
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 357tr. ;
|c 20.5cm
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật nhiệt lạnh
|
650 |
# |
4 |
|a Thermal Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100004323, 100004324, 100004428, 100004438, 100004439, 100004440, 100004441, 100004442, 100004443, 100004444
|