|
|
|
|
LEADER |
01136nam a2200277 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2014 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221006134458.000 |
008 |
050813 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.5 /
|b NG527L-v
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Đức Lợi
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật liệu kỹ thuật nhiệt và kỹ thuật lạnh /
|c Nguyễn Đức Lợi, Vũ Diễm Hương, Nguyễn Khắc Xương
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục ,
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 300tr. ;
|c 20.5cm
|
650 |
# |
4 |
|a Vật liệu kỹ thuật nhiệt lạnh
|
653 |
# |
# |
|a Material in Thermal Refrigeration
|
653 |
# |
# |
|a Thermal Engineering Technology
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Khắc Xương
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Diễm Hương
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100004402, 100004403, 100004404, 100004564, 100004565
|