|
|
|
|
LEADER |
00990nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT205 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170530072625.3 |
008 |
050730 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 604.242 /
|b V400NGH-v
|
100 |
1 |
# |
|a Võ Quang Nghiệp
|
245 |
0 |
0 |
|a Vẽ khai-Triển /
|c Võ Quang Nghiệp
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 107tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Gò
|
650 |
# |
4 |
|a Vẽ khai triển
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100000951, 100000952
|