Nhiệt động lực học kỹ thuật /
Chương 1: Một số khái niệm cơ bản và phương trình trạng thái của vật chất ở thể khí.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
1997
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02378nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT2057 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529143006.5 | ||
008 | 050813 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 536.7 / |b H407T-n |
100 | 1 | # | |a Lê Chí Hiệp |
245 | 0 | 0 | |a Nhiệt động lực học kỹ thuật / |c Lê Chí Hiệp, Hòang Đình Tín |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 1997 |
300 | # | # | |a 446tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Một số khái niệm cơ bản và phương trình trạng thái của vật chất ở thể khí. |
520 | # | # | |a Chương 10: Chu trình động cơ đốt trong. |
520 | # | # | |a Chương 11: Chu trình Tuabin khí và động cơ phản lực. |
520 | # | # | |a Chương 12: Chu rình máy lạnh và bơm nhiệt. |
520 | # | # | |a Chương 2: Định luật nhiệt động thứ nhất và các quá trình nhiệt động cơ bản của khí lý tưởng. |
520 | # | # | |a Chương 3: Định luật nhiệt động thứ hai. |
520 | # | # | |a Chương 4: Exergy. |
520 | # | # | |a Chương 5: Chất thuần khiết. |
520 | # | # | |a Chương 6: Một số quá trình đặc biệt của khí và hơi. |
520 | # | # | |a Chương 7: Không khí ẩm. |
520 | # | # | |a Chương 8: Quá trình nén khí và hơi. |
520 | # | # | |a Chương 9: Chu trình thiết bị động lực hơi nước. |
520 | # | # | |a Gồm 12 chương : |
520 | # | # | |a Nhiệt động học là môn học nghiên cứu những quy luật về biến đổi năng lượng, mà chủ yếu là nhiệt năng và cơ năng, diễn ra trong các loại máy nhiệt nói riêng và các hệ thống nhiệt động nói chung. |
650 | # | 4 | |a Động lực học--Tĩnh học--Động học |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật |
650 | # | 4 | |a Nhiệt |
700 | 0 | # | |a Hòang Đình Tín |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100004295, 100006976, 100015353, 100015735, 100015736, 100015737 |