Kỹ thuật sấy /
Chương 1: Vật ẩm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
1997
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02482nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT2095 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220928083324.000 | ||
008 | 050813 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 674.028 / |b H407CH-k |
100 | 1 | # | |a Hòang Văn Chước |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật sấy / |c Hòang Văn Chước |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 1997 |
300 | # | # | |a 280tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Vật ẩm |
520 | # | # | |a Chương 10: Thiết bị sấy kiểu tháp và thùng quay |
520 | # | # | |a Chương 11: Các thiết bị sấy khác |
520 | # | # | |a Chương 12: Các thiết bị phụ trợ của thiết bị sấy |
520 | # | # | |a Chương 13: Kiểm tra và tự động hóa quá trình sấy |
520 | # | # | |a Chương 2: Tác nhân sấy |
520 | # | # | |a Chương 3: Sự truyền nhiệt và truyền chất trong quá trình sấy |
520 | # | # | |a Chương 4: Động học quá trình sấy |
520 | # | # | |a Chương 5: Các phương pháp xác định thời gian sấy |
520 | # | # | |a Chương 6: Cơ sở thiết kế thiết bị sấy |
520 | # | # | |a Chương 7: Tính toán nhiệt thiết bị sấy |
520 | # | # | |a Chương 8: Thiết bị sấy buồng và hầm |
520 | # | # | |a Chương 9: Thiết bị sấy khí động, sấy tầng sôi, sấy phun |
520 | # | # | |a Tài liệu cung cấp những kiến thức cơ bản về kỹ thuật sấy và thiết bị sấy, đồng thời còn làm cơ sở cho việc nghiên cứu sâu thêm về các công nghệ và thiết bị sấy đặc chủng. Nội dung tài liệu gồm các vấn đề : |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật sấy |
653 | # | # | |a Drying Techniques |
653 | # | # | |a Thermal Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100005689, 100005690 |