Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại /
- Phần thứ ba: Giới thiệu các công nghệ gia công kim loại cơ bản như đúc, gia công áp lực, hàn cắt kim loại, gia công cắt gọt kim loại.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Công nhân kỹ thuật ,
1978
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02843nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT210 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221024134054.000 | ||
008 | 050801 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.1 / |b NG527S-v |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Sắt |
245 | 0 | 0 | |a Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại / |c Nguyễn Văn Sắt |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Công nhân kỹ thuật , |c 1978 |
300 | # | # | |a 379tr. ; |c 19cm |
520 | # | # | |a - Phần thứ ba: Giới thiệu các công nghệ gia công kim loại cơ bản như đúc, gia công áp lực, hàn cắt kim loại, gia công cắt gọt kim loại. |
520 | # | # | |a - Phần thứ hai: Vật liệu kim loại. Giới thiệu các tính chất của những vật liệu không kim loại thường sử dụng trong ngành cơ khí như chất dẻo, bột mài cao su, amian, da thuộc, gỗ, dầu mỡ bôi trơn, xăng, dầu điêden, dung dịch làm nguội. |
520 | # | # | |a - Phần thứ nhất: Vật liệu kim loại và nhiệt luyện, giới thiệu những tính chất chung của kim loại, các tính chất của gang, thép, hợp kim cứng, kim loại màu và hợp kim màu, sự biến đổi tính chất của kim loại khi nhiệt luyện và các phương pháp nhiệt luyện, các hiện tượng ăn mòn kim loại và các phương pháp chống ăn mòn. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách "Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại"gồm 3 phần : |
650 | # | 4 | |a Công nghệ kim loại |
650 | # | 4 | |a Vật liệu cơ khí |
653 | # | # | |a Mechanical Materials and Metal Processing Methods |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100000610, 100000622, 100000623, 100000624, 100000625, 100000626, 100000627, 100000630, 100000631, 100000633, 100000634, 100000635, 100000636, 100000639, 100000650, 100000681, 100000682, 100000683, 100000693, 100001647, 100001652, 100001742, 100010049, 100010104, 100010119, 100010791, 100010793, 100010794, 100010803, 100010805, 100010807, 100010809, 100010810, 100010812, 100010815, 100010820, 100010823, 100010824, 100010825, 100010826, 100010828, 100010830, 100010833, 100010836, 100010837, 100010838, 100010840, 100010841, 100010842, 100010845, 100010846, 100010850, 100010853, 100010855, 100015403, 100015404, 100020236, 100034456, 100037717 |