Công nghệ cơ khí hóa và tự động hóa sản xuất trong mỏ hầm lò /

Cơ khí hóa toàn bộ và tự động hóa quá trình khai thác than chính là cơ sở của sự tiến bộ kỹ thuật trong công nghiệp than.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: X. Burtsakov A
Tác giả khác: M. Vorrbiev B, Phạm Ngọc Can (Tác giả), Vũ Cao Đàm (Tác giả)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Khoa học và kỹ thuật , 1973
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02375nam a2200397 a 4500
001 TVCDKTCT212
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20200917102259.000
008 050801
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 622 /   |b B500K-c 
100 1 # |a X. Burtsakov A 
245 0 0 |a Công nghệ cơ khí hóa và tự động hóa sản xuất trong mỏ hầm lò /   |c X. Burtsakov A, ...[et al.] 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Khoa học và kỹ thuật ,   |c 1973 
300 # # |a 648tr. ;   |c 19cm 
520 # # |a Cơ khí hóa toàn bộ và tự động hóa quá trình khai thác than chính là cơ sở của sự tiến bộ kỹ thuật trong công nghiệp than. 
520 # # |a Nội dung cuốn sách gồm 7 phần : 
520 # # |a Phần 1: Nguyên tắc chung về công nghệ cơ khí hóa toàn bộ và tự động hóa sản xuất. 
520 # # |a Phần 2: Công nghệ cơ khí hóa toàn bộ và tự động hóa việc điều khiển áp lực mỏ. 
520 # # |a Phần 3: Công nghệ cơ khí hóa toàn bộ và tự động hóa việc khấu than trong lò chợ 
520 # # |a Phần 4: Công nghệ cơ khí hóa toàn bộ và tự động hóa vận tải trong hầm lò. 
520 # # |a Phần 5: Công tác bãi thải và kho tàng 
520 # # |a Phần 6: Tập trung hóa và tự động hóa việc kiểm tra thao tác và điều khiển trong các mỏ than hầm lò. 
520 # # |a Phần 7: Hiệu quả kinh tế của cơ khí hóa toàn bộ và tự động hóa sản xuất ở các mỏ than hầm lò. 
650 # 4 |a Cơ khí hóa 
650 # 4 |a Khoáng sản- hầm mỏ 
650 # 4 |a Tự động hóa 
700 0 # |a M. Vorrbiev B 
700 0 # |a Phạm Ngọc Can,   |e Tác giả 
700 0 # |a Vũ Cao Đàm,   |e Tác giả 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
841 # # |b Kho Sách   |j 100001797, 100002391, 100002392, 100002393, 100002394, 100002395, 100002396, 100002397, 100002398, 100020854