|
|
|
|
LEADER |
01246nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2146 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170530080841.6 |
008 |
050815 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 531.01 /
|b M250S-t
|
100 |
1 |
# |
|a Mêserxki I.V
|
245 |
0 |
0 |
|a Tuyển tập bài tập cơ học lý thuyết (Đề bài và lời giải) .T.1 /
|c Mêserxki I.V, ...[et al.]
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học và trung học chuyên nghiệp ,
|c 1977
|
300 |
# |
# |
|a 401tr. ;
|c 21cm
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ học
|
650 |
# |
4 |
|a Động học vật rắn--Ma sát
|
650 |
# |
4 |
|a Động lực học--Tĩnh học--Động học
|
700 |
0 |
# |
|a Đào Huy Bích
|
700 |
0 |
# |
|a Hòang Đức Nguyên
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Thành Phong
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Bội
|
700 |
0 |
# |
|a Noibe H.
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100001631, 100001669, 100001676, 100001741, 100003069, 100006040, 100010083, 100010092, 100010112, 100010148, 100010186, 100010225
|