|
|
|
|
LEADER |
01256nam a2200361 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT215 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220920142542.000 |
008 |
050801 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i4
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.03 /
|b T550KH
|
100 |
1 |
# |
|a Artobolevskiy I.I
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển kỹ thuật bách khoa T.2 /
|c Artobolevskiy I.I, ...[et al.]
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 1983
|
300 |
# |
# |
|a 727tr. ;
|c 19cm
|
650 |
# |
4 |
|a Technical Dictionary
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển kỹ thuật
|
700 |
0 |
# |
|a Alekseev Đ.M
|
700 |
0 |
# |
|a Berkovich Đ.M
|
700 |
0 |
# |
|a Đoenin V.N
|
700 |
0 |
# |
|a Đubrovskiy V.A
|
700 |
0 |
# |
|a Voskoboynikov V.G
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
841 |
# |
# |
|b Kho Từ Điển
|j 400000206, 400000320
|