Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh -Việt -Pháp /

1. Bảng từ tiếng Anh từ trang 7 có chứa nghĩa Việt và Pháp

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Hà Mạnh Thư
Tác giả khác: Nguyễn Đức Lợi (Tác giả)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Khoa học và kỹ thuật , 1998
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 01846nam a2200325 a 4500
001 TVCDKTCT223
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20220920135352.000
008 050801
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i4 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 697.403 /   |b NG527L-t 
100 1 # |a Hà Mạnh Thư 
245 0 0 |a Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh -Việt -Pháp /   |c Hà Mạnh Thư, Nguyễn Đức Lợi 
246 0 1 |a English-Vietnamese-French dictionnary of refigeration and air-conditioning 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Khoa học và kỹ thuật ,   |c 1998 
300 # # |a 788tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a 1. Bảng từ tiếng Anh từ trang 7 có chứa nghĩa Việt và Pháp 
520 # # |a 2. Bảng từ tiếng Việt từ trang 499 có ký hiệu tra ngược 
520 # # |a 3. Bảng từ tiếng Pháp từ trang 627 có ký hiệu tra ngược 
520 # # |a Từ điển gồm khoảng 11.000 từ và cụm từ có tham khảo, so sánh, đối chiếu với các tài liệu khác, và thống nhất với quy định mới nhất về biên soạn từ điển của Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật. Nội dung gồm ba phần chính : 
650 # 4 |a Technical Dictionary 
650 # 4 |a Thermal Engineering Technology 
650 # 4 |a Từ điển kỹ thuật 
700 0 # |a Nguyễn Đức Lợi,   |e Tác giả 
721 # # |a 06. CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 
841 # # |b Kho Từ Điển   |j 400000006, 400000007, 400000008, 400000009