|
|
|
|
LEADER |
00958nam a2200289 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2238 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220922140250.000 |
008 |
050815 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.8 /
|b G400-s
|
100 |
1 |
# |
|a Godik E. I.
|
245 |
0 |
0 |
|a Vẽ kỹ thuật /
|c Godik E. I.
|
260 |
# |
# |
|a Maxcơva :
|b Masgiz ,
|c 1974
|
300 |
# |
# |
|a 714tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Vẽ kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Technical drawing
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100007548
|