|
|
|
|
LEADER |
01169nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT224 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220922135332.000 |
008 |
050801 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 604.2 /
|b TR121QU-v
|
100 |
1 |
# |
|a Trần Hữu Quế
|
245 |
0 |
0 |
|a Vẽ kỹ thuật cơ khí /
|c Trần Hữu Quế
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học và trung học chuyên nghiệp ,
|c 1977
|
300 |
# |
# |
|a 312tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Vẽ kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Technical drawing
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100001091, 100001092, 100001093, 100001099, 100001100, 100001101, 100001102, 100001103, 100001104, 100001105, 100001687, 100009674, 100010129
|