LEADER | 00522nam a2200181 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT2241 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20050815000000 | ||
008 | 050815 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 330 / |b B100-eâ |
100 | 1 | # | |a Badurian G. G. |
245 | 0 | 0 | |a Kinh tế / |c Badurian G. G. |
260 | # | # | |a Maxcơva : |b Kolos , |c 1971 |
300 | # | # | |a 471tr. ; |c 24cm |
650 | # | 4 | |a Kinh tế |