Kỹ thuật phay /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Công nhân kỹ thuật ,
1979
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 00958nam a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT2259 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605092504.1 | ||
008 | 050815 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.802 8 / |b Ph104L-k |
100 | 1 | # | |a Phạm Quang Lê |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật phay / |c Phạm Quang Lê |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Công nhân kỹ thuật , |c 1979 |
300 | # | # | |a 371tr. ; |c 24cm |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật phay |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100002215, 100002216, 100002217, 100002280, 100002281, 100002282, 100002283, 100002284, 100002285, 100002286, 100002287, 100002288, 100002289, 100002290, 100002291, 100002292, 100002293, 100002297, 100006966, 100007350 |