Kỹ thuật phay /

Nội dung cuốn sách gồm 15 phần :

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: A.Barơbasôp Ph
Tác giả khác: Trần Văn Địch (Tác giả)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Công nhân kỹ thuật , 1984
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02484nam a2200445 a 4500
001 TVCDKTCT2276
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170605085712.2
008 050816
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.802 8 /   |b B100PH-k 
100 1 # |a A.Barơbasôp Ph 
245 0 0 |a Kỹ thuật phay /   |c A.Barơbasôp Ph, Trần Văn Địch 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Công nhân kỹ thuật ,   |c 1984 
300 # # |a 223tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Nội dung cuốn sách gồm 15 phần : 
520 # # |a Phần 1: Những khái niệm cơ bản về phay. 
520 # # |a Phần 10: Qui trình công nghệ gia công các chi tiết điển hình. 
520 # # |a Phần 11: Những khái niệm cơ bản về tiêu chuẩn hoá và chất lượng sản phẩm. 
520 # # |a Phần 12: Khái niệm về cơ khí hoá và tự động hoá quá trình sản xuất. 
520 # # |a Phần 13: Máy phay điều khiển theo chương trình số. 
520 # # |a Phần 14: Thiết bị điện của máy phay. 
520 # # |a Phần 15: Kỹ thuật an toàn, các biện pháp phòng cháy và chữa cháy. 
520 # # |a Phần 2: Phay mặt phẳng bằng các dao phay hình trụ, dao phay mặt đầu, dao phay quay và tổ hợp giao phay. 
520 # # |a Phần 3: Phay bậc và phay rãnh. Cắt đứt một phần và cắt chia chi tiết. Phay rãnh và phay then hoa. 
520 # # |a Phần 4: Phay mặt định hình trên máy phay vạn năng. 
520 # # |a Phần 5: Cơ sở thiết kế quy trình công nghệ gia công cơ các chi tiết. 
520 # # |a Phần 6: Máy phay. 
520 # # |a Phần 7: Đầu chia độ. 
520 # # |a Phần 8: Những công việc phay có dùng đầu chia độ. 
520 # # |a Phần 9: Nguyên lí cắt kim loại. 
650 # 4 |a Cơ khí 
650 # 4 |a Kỹ thuật phay 
700 0 # |a Trần Văn Địch,   |e Tác giả 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
841 # # |b Kho Sách   |j 100002203, 100002204, 100002205, 100002206, 100002207, 100015386, 100015408, 100020248, 100020253