Ôn tập Toán cao cấp /
Tài liệu được chia làm 3 phần: 1/ Tóm tắt lý thuyết cơ bản.2/ Các ví dụ tính cụ thể minh họa và hiểu rõ thêm phần lý thuyết.3/ Giới thiệu, giải một số đề thi của ĐHBK Hà nội từ năm 2000 đến nay và giới thiệu một số đề để học viên...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Bách khoa Hà Nội,
2011
|
Phiên bản: | Lần thứ hai |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02019nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT22818 | ||
003 | CT | ||
005 | 20170525150336.1 | ||
008 | 150129syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |c 58.000 Đ |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 515.076 |b Ô454T |
100 | 1 | # | |a Lê Trọng Vinh |
245 | 1 | 0 | |a Ôn tập Toán cao cấp / |c Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ |
246 | # | # | |b Dùng ôn thi cao học khối các trường Khoa học Công nghệ |
250 | # | # | |a Lần thứ hai |
260 | # | # | |a H. : |b Bách khoa Hà Nội, |c 2011 |
300 | |a 352 tr. ; |c 21 cm | ||
520 | # | # | |a Tài liệu được chia làm 3 phần: 1/ Tóm tắt lý thuyết cơ bản.2/ Các ví dụ tính cụ thể minh họa và hiểu rõ thêm phần lý thuyết.3/ Giới thiệu, giải một số đề thi của ĐHBK Hà nội từ năm 2000 đến nay và giới thiệu một số đề để học viên tự luyện.Ngoài 3 phần trên , còn có phần phụ lục về Đại số tuyến tính, để giúp năm cho học viên một số ngành khác như kinh tế, xây dựng, mỏ địa chất, giao thông thủy lợi.... có thêm tư liệu để ôn tập; đồng thời cũng là tài liệu tham khảo của khối chính quy của trường thuộc khối công nghệ. |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Ôn tập, Sách Luyện thi |
650 | # | 4 | |a Toán cao cấp |
650 | # | 4 | |a Toán giải tích |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100043536, 100043549, 100043554, 100043564, 100043569 |