Bài tập vi điều khiển & PLC /
Nói tới tự động hoá chúng ta không thể không nhắc tới các thiết bị có điều khiển lập trình, trong đó PLC, 8051,PIC, AVR,..là một trong những thiết bị có điều khiển lập trình và được sử dụng rộng rãi. Trong cuốn sách này tác giả đã trình...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
KH&KT,
2014
|
Phiên bản: | Lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02452nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT22853 | ||
003 | CT | ||
005 | 20170601134934.2 | ||
008 | 150130syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |c 64.000 đ |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 |b B103T |
100 | 1 | # | |a Đặng Văn Tuệ |e Th.s |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập vi điều khiển & PLC / |c Đặng Văn Tuệ,.Nguyễn Xuân Ứng, Phạm Văn Tuấn, Hà Minh Tuấn, Nguyễn Văn Trung, Lê Ngọc Hòa... |
250 | # | # | |a Lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b KH&KT, |c 2014 |
300 | |a 143tr. ; |c 24 cm | ||
520 | # | # | |a Nói tới tự động hoá chúng ta không thể không nhắc tới các thiết bị có điều khiển lập trình, trong đó PLC, 8051,PIC, AVR,..là một trong những thiết bị có điều khiển lập trình và được sử dụng rộng rãi. Trong cuốn sách này tác giả đã trình bày về vi điều khiển 8051, một số cấu trúc lập trình C cho vi điều khiển, các bài tập áp dụng được lập trình điều khiển trên phần mềm KeiluVision 4 và mô phỏng sinh động trên phần mềm Proteus. Giới thiệu chung về PLC, các bài tập áp dụng được lập trình điều khiển trên phần mềm Syswin 3.3 phần mềm CX-ONE với những tính năng Việt được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm và trong công nghiệp. |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a PLC |
650 | # | 4 | |a Tự động hoá |
650 | # | 4 | |a Vi điều khiển--Bài tập |
653 | # | # | |a Điện |
700 | |a Đặng Văn Tuệ | ||
700 | |a Hà Minh Tuấn | ||
700 | |a Lê Ngọc Hoà | ||
700 | |a Nguyễn Văn Trung | ||
700 | |a Nguyễn Văn Trung | ||
700 | |a Nguyễn Xuân Ứng | ||
700 | |a Phạm Văn Tuấn | ||
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100043593, 100043604, 100043615, 100043631, 100043636, 100044741, 100044785, 100044814, 100046394, 100046395, 100046396, 100046398, 100046408, 100046409, 100046411, 100046413, 100046414, 100046415, 100047460, 100047553, 100047576, 100049554, 100049555, 100049556 |