Giáo trình xác suất thống kê /
Chương 1: Sự ngẫu nhiên và phép tính xác suất.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Bách Khoa ,
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02214nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT22908 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525154140.7 | ||
008 | 090921 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 519.2 / |b GI108TR-t |
100 | 1 | # | |a Tống Đình Quỳ |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình xác suất thống kê / |c Tống Đình Quỳ |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Bách Khoa , |c 2014 |
300 | # | # | |a 243tr. ; |c 20,5cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Sự ngẫu nhiên và phép tính xác suất. |
520 | # | # | |a Chương 2: Biến ngẫu nhiên và luật phân phối xác suất. |
520 | # | # | |a Chương 3: Biến ngẫu nhiên nhiều chiều. |
520 | # | # | |a Chương 4: Mẫu thống kê và ước lượng tham số |
520 | # | # | |a Chương 5: Kiểm định giả thuyết |
520 | # | # | |a Chương 6: Phân tích hồi quy. |
520 | # | # | |a Lý thuyết xác suất và thống kêtóan học là một ngành khoa học đang giữ vị trí quan trọng trong các lĩnh vực ứng dụng rộng rãi và phong phú của đời sống con người. Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ, nhu cầu hiểu biết và sử dụng các công cụ ngẫu nhiên trong phân tích và xử lý thông tin ngày càng trở nên đặc biệt cần thiết. Giáo trình được chia thành 6 chương gồm 3 chương dành cho phần xác suất và 3 chương cho phần phân tích thống kê. |
650 | # | 4 | |a Toán học |
650 | # | 4 | |a Xác suất thống kê |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100043647, 100043654, 100043688, 100043689, 100043697 |