|
|
|
|
LEADER |
00813nam a2200241 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2296 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170601102325.6 |
008 |
050816 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.3 /
|b L250L-n
|
100 |
1 |
# |
|a C.Lane Leonard
|
245 |
0 |
0 |
|a New shortcuts to tv servicing. Volume2 /
|c C.Lane Leonard
|
260 |
# |
# |
|a New York :
|b Gernsback library,Inc ,
|c 1961
|
300 |
# |
# |
|a 160tr. ;
|c 20,5cm
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ nghệ điện tử
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ nghệ viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100006107
|