|
|
|
|
LEADER |
00905nam a2200253 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT22970 |
003 |
CT=005 20150116074505.1 |
005 |
20150204101759.8 |
008 |
150115syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0
|
020 |
# |
# |
|c 5.000 Đồng
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 389.6218
|b T309C
|
110 |
|
|
|a Bộ cơ khí và luyện kim
|
245 |
# |
# |
|a Tiêu chuẩn Việt Nam: Nhám bề mặt- thông số và trị số- TCVN 2511-1995,
|c Bộ cơ khí và luyện kim
|
250 |
# |
# |
|a lần thứ I
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật nhà nước,
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 9 tr
|c 24 cm
|
541 |
# |
# |
|a Tặng
|
650 |
# |
4 |
|a Nhám bề mặt
|
650 |
# |
4 |
|a Thông số và trị số
|
650 |
# |
4 |
|a Tiêu chuẩn Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Tiêu chuẩn
|