|
|
|
|
LEADER |
01654nam a2200337 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT23035 |
003 |
CT |
005 |
20221021085313.000 |
008 |
150206syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|c 15.000 đ
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 531.1
|b GI-108T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Văn Thuận
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình cơ lý thuyết - Phần 2: Động học - Động lực học /
|c Nguyễn Văn Thuận
|
246 |
# |
# |
|b Lưu hành nội bộ
|
250 |
# |
# |
|a Cuốn giáo trình là phần tiếp theo của cuốn 1. Gồm các chương sau: Chương 7: Động học điểm. Chương 8: Chuyển động cơ bản của vật rắn. Chương 9: Chuyển động song phẳng của vật rắn. Chương 10: Động lực học chất điểm.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b CĐKT Cao Thắng,
|c 2012
|
300 |
|
|
|a 61tr. ;
|c 27 cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ lý thuyết
|
650 |
# |
4 |
|a Theoretical Mechanics
|
653 |
# |
# |
|a Mechanical Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
721 |
# |
# |
|a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô)
|
722 |
# |
# |
|a Cơ lý thuyết
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100044511, 100044516, 100044531, 100044565, 100044621, 100050629, 100050635, 100050674, 100050689, 100050849
|