Bài giảng môn học Vật lý đại cương: Cơ - Nhiệt - Điện /
Tập bài giảng môn vật lý này khái quát những nội dung cơ bản và các bài tập áp dụng cụ thể của chương trình Vật lý đại cương giành cho sinh viên chuyên ngành kỹ thuật giúp học viên nắm được nội dung một cách dễ dàng và có thể tự nghie...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. HCM :
CĐKT Cao Thắng,
2012
|
Phiên bản: | Lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02312nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT23187 | ||
003 | CT | ||
005 | 20220927092748.000 | ||
008 | 150225syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |c 20.000 đ |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530 |b B103G |
100 | 1 | # | |a Tổ bộ môn Vật lý |
245 | 1 | 0 | |a Bài giảng môn học Vật lý đại cương: Cơ - Nhiệt - Điện / |c Tổ bộ môn Vật lý |
246 | # | # | |b Lưu hành nội bộ |
250 | # | # | |a Lần thứ 1 |
260 | # | # | |a TP. HCM : |b CĐKT Cao Thắng, |c 2012 |
300 | |a 187tr. ; |c 21 cm | ||
520 | # | # | |a Tập bài giảng môn vật lý này khái quát những nội dung cơ bản và các bài tập áp dụng cụ thể của chương trình Vật lý đại cương giành cho sinh viên chuyên ngành kỹ thuật giúp học viên nắm được nội dung một cách dễ dàng và có thể tự nghiên cứu. Nội dung cuốn sách gồm các chương sau: Chương o: Nhập môn vật lý đại cương. Chương 2: Động học chất điểm. Chương 2: Động lực học chất điểm. Chương 3: Công và năng lượng. Chương 4: Động lực học vật chất rắn. Chương 5: Chất lưu. Chương 6: Nhiệt học. Chương 7: Trường tĩnh điện. Chương 8: Dòng điện không đổi. Chương 9: Trường tĩnh từ. Chương 10: Cảm ứng điện từ. Chương 11: Trường điện từ |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Vật lý |
653 | # | # | |a Physics |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 05. Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
722 | # | # | |a Vật lý đại cương 1 |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100044352, 100044419, 100044542, 100044547, 100044555 |